Bước tới nội dung

hypogene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌdʒin/

Tính từ

[sửa]

hypogene /ˈhɑɪ.pə.ˌdʒin/

  1. (Địa lý) Hình thành sâu dưới đất; thâm sinh.

Tham khảo

[sửa]