Bước tới nội dung

hypostome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌstoʊm/

Danh từ

[sửa]

hypostome /ˈhɑɪ.pə.ˌstoʊm/

  1. (Động vật) Tấm dưới miệng.

Tham khảo

[sửa]