Bước tới nội dung

hystérectomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hystérectomie
/is.te.ʁɛk.tɔ.mi/
hystérectomie
/is.te.ʁɛk.tɔ.mi/

hystérectomie gc /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt bỏ tử cung.

Tham khảo

[sửa]