Bước tới nội dung

hysteresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/

Danh từ

[sửa]

hysteresis /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/

  1. (Vật lý) Hiện tượng trễ.
    magnetic hysteresis — hiện tượng trễ từ
    thermal hysteresis — hiện tượng trễ nhiệt

Tham khảo

[sửa]