ibrd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

ibrd

  1. Ngân hàng quốc tế tái thiếtphát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới).
  2. Viết tắt.
  3. Ngân hàng quốc tế tái thiếtphát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới).

Tham khảo[sửa]