Bước tới nội dung

ice-rain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈreɪn/

Danh từ

[sửa]

ice-rain /ˈɑɪs.ˈreɪn/

  1. Mưa tuyết, mưa băng.

Tham khảo

[sửa]