icily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.si.li/

Phó từ[sửa]

icily /ˈɑɪ.si.li/

  1. Băng giá, lạnh lẽo.
  2. (Nghĩa bóng) Lạnh lùng, lânh đạm.

Tham khảo[sửa]