Bước tới nội dung

iconographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.ˌkɑː.nə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

iconographic /ˌɑɪ.ˌkɑː.nə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng.

Tham khảo

[sửa]