Bước tới nội dung

idiocrasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

idiocrasy

  1. Đặc tính, khí chất (của một người nào... ).
  2. Cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả).
  3. (Y học) Đặc ứng.

Tham khảo

[sửa]