idiosyncratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

idiosyncratic

  1. (Thuộc) Đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất.
  2. (Thuộc) Phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả).
  3. (Y học) (thuộc) đặc ưng
  4. do đặc ứng.

Tham khảo[sửa]