idyllize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

idyllize ngoại động từ

  1. (Văn học) Soạn thành thơ điền viên.
  2. (Âm nhạc) Soạn thành khúc đồng quê.

Tham khảo[sửa]