ignifuge
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /iɡ.ni.fyʒ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
Giống cái | ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/ |
ignifuge gđ /iɡ.ni.fyʒ/
Tham khảo
[sửa]- "ignifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)