Bước tới nội dung

ignominie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ɲɔ.mi.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ignominie
/i.ɲɔ.mi.ni/
ignominies
/i.ɲɔ.mi.ni/

ignominie gc /i.ɲɔ.mi.ni/

  1. Sự ô nhục.
  2. Điều ô nhục, điều nhục.
    Cet ouvrage est une ignominie pour l’auteur — cuốn sách ấy là một điều nhục cho tác giả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]