ignorantness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/
Danh từ
[sửa]ignorantness /ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ignorantness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ignorantness /ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/