Bước tới nội dung

illettré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.let.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực illettré
/i.let.ʁe/
illettrés
/i.let.ʁe/
Giống cái illettrée
/i.let.ʁe/
illettrés
/i.let.ʁe/

illettré /i.let.ʁe/

  1. Mù chữ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dốt nát, thất học.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít illettrée
/i.let.ʁe/
illettrés
/i.let.ʁe/
Số nhiều illettrée
/i.let.ʁe/
illettrés
/i.let.ʁe/

illettré /i.let.ʁe/

  1. Người mù chữ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người dốt nát, người thất học.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]