lettré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /let.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lettré /let.ʁe/ |
lettrés /lɛt.ʁe/ |
Giống cái | lettrée /let.ʁe/ |
lettrés /lɛt.ʁe/ |
lettré /let.ʁe/
- Có học thức.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lettré /let.ʁe/ |
lettrés /lɛt.ʁe/ |
lettré gđ /let.ʁe/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lettré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)