Bước tới nội dung

lettré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lettré
/let.ʁe/
lettrés
/lɛt.ʁe/
Giống cái lettrée
/let.ʁe/
lettrés
/lɛt.ʁe/

lettré /let.ʁe/

  1. Có học thức.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lettré
/let.ʁe/
lettrés
/lɛt.ʁe/

lettré /let.ʁe/

  1. Người có học thức, nhà nho.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]