Bước tới nội dung

illustré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.lys.tʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực illustré
/i.lys.tʁe/
illustrés
/i.lys.tʁe/
Giống cái illustrée
/i.lys.tʁe/
illustrées
/i.lys.tʁe/

illustré /i.lys.tʁe/

  1. minh họa (bằng tranh ảnh).
    Livre illustré — sách có minh họa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
illustré
/i.lys.tʁe/
illustrés
/i.lys.tʁe/

illustré /i.lys.tʁe/

  1. Báo ảnh.

Tham khảo

[sửa]