Bước tới nội dung

imbécillité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.be.si.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imbécillité
/ɛ̃.be.si.li.te/
imbécillités
/ɛ̃.be.si.li.te/

imbécillité gc /ɛ̃.be.si.li.te/

  1. Sự đần, sự ngu xuẩn.
  2. Hành vi ngu xuẩn; lời nói ngu xuẩn; ý nghĩ ngu xuẩn.
    Dire des imbécillités — nói những lời ngu xuẩn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự yếu, sự suy yếu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]