imbattable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ba.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imbattable /ɛ̃.ba.tabl/ |
imbattables /ɛ̃.ba.tabl/ |
Giống cái | imbattable /ɛ̃.ba.tabl/ |
imbattables /ɛ̃.ba.tabl/ |
imbattable /ɛ̃.ba.tabl/
- Không thể đánh bại, không thể hạ.
- Record imbattable — kỷ lục không thể hạ được
- (Nghĩa rộng) Không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh.
- Prix imbattable — giá không thể cạnh tranh
Tham khảo[sửa]
- "imbattable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)