Bước tới nội dung

imbrûlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

imbrûlé

  1. (Kỹ thuật) Cháy không hết.

Danh từ

[sửa]

imbrûlé

  1. (Kỹ thuật) Chất đốt cháy chưa hết.

Tham khảo

[sửa]