Bước tới nội dung

imitativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

imitativeness /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

  1. Tính hay bắt chước.

Tham khảo

[sửa]