Bước tới nội dung

immanent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.mə.nənt/

Tính từ

[sửa]

immanent (so sánh hơn more immanent, so sánh nhất most immanent) /ˈɪ.mə.nənt/

  1. (Triết học) Nội tại.
  2. (Tôn giáo) Ở khắp nơi (Chúa).

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Tránh nhầm lẫn với imminenteminent.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immanent
/i.ma.nɑ̃/
immanent
/i.ma.nɑ̃/
Giống cái immanente
/i.ma.nɑ̃t/
immanente
/i.ma.nɑ̃t/

immanent /i.ma.nɑ̃/

  1. Nội tại; tự tại.
    Cause immanente — nguyên nhân nội tại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]