immanent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪ.mə.nənt/
Tính từ
immanent (so sánh hơn more immanent, so sánh nhất most immanent) /ˈɪ.mə.nənt/
Ghi chú sử dụng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “immanent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.ma.nɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | immanent /i.ma.nɑ̃/ |
immanent /i.ma.nɑ̃/ |
| Giống cái | immanente /i.ma.nɑ̃t/ |
immanente /i.ma.nɑ̃t/ |
immanent /i.ma.nɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “immanent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)