Bước tới nội dung

imminent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.mə.nənt/

Tính từ

[sửa]

imminent /ˈɪ.mə.nənt/

  1. Sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi.
    a storm is imminent — có bâo đến nơi rồi
    to be faced with imminent death — sắp chết đến nơi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imminent
/i.mi.nɑ̃/
imminents
/i.mi.nɑ̃/
Giống cái imminente
/i.mi.nɑ̃t/
imminentes
/i.mi.nɑ̃t/

imminent /i.mi.nɑ̃/

  1. Sắp xảy ra, xảy ra đến nơi.
    Péril imminent — tai họa sắp xảy ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]