imminent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪ.mə.nənt/
Tính từ[sửa]
imminent /ˈɪ.mə.nənt/
- Sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi.
- a storm is imminent — có bâo đến nơi rồi
- to be faced with imminent death — sắp chết đến nơi
Tham khảo[sửa]
- "imminent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.mi.nɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imminent /i.mi.nɑ̃/ |
imminents /i.mi.nɑ̃/ |
Giống cái | imminente /i.mi.nɑ̃t/ |
imminentes /i.mi.nɑ̃t/ |
imminent /i.mi.nɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "imminent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)