Bước tới nội dung

immaterialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

immaterialize ngoại động từ /.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

  1. Phi vật chất hoá.
  2. Làm cho không quan trọng, tầm thường hoá.

Tham khảo

[sửa]