immolator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌleɪ.tɜː/

Tính từ[sửa]

immolator /ˈɪ.mə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người giết súc vật để cúng tế.
  2. (Nghĩa bóng) Người hy sinh (cái gì cho cái gì).

Tham khảo[sửa]