immorality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˌmɔ.ˈræ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

immorality /ˌɪ.ˌmɔ.ˈræ.lə.ti/

  1. Sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại.
  2. Sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng.

Tham khảo[sửa]