Bước tới nội dung

impaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpeɪ.ɫɜː/

Danh từ

[sửa]

impaler /ɪm.ˈpeɪ.ɫɜː/

  1. Người xiên qua.

Tham khảo

[sửa]