imperceptiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]imperceptiveness /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "imperceptiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imperceptiveness /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv.nəs/