imperilment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpɛr.əl.mənt/
Danh từ[sửa]
imperilment /ɪm.ˈpɛr.əl.mənt/
- Sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm.
Tham khảo[sửa]
- "imperilment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)