imperious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpɪr.i.əs/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈpɪr.i.əs] |
Tính từ
[sửa]imperious /ɪm.ˈpɪr.i.əs/
- Hống hách; độc đoán.
- to wear an imperious look — có vẻ hống hách
- Khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách.
- imperious oeders — những mệnh lệnh khẩn cấp
Tham khảo
[sửa]- "imperious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)