impersonator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

impersonator /ɪm.ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người đóng vai, người thủ vai.
  2. Người làm trò nhại ai.
  3. Người mạo nhận danh nghĩa người khác.

Tham khảo[sửa]