Bước tới nội dung

imposable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

imposable

  1. Có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng.
  2. Có thể đánh lừa, có thể đánh tráo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.zabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imposable
/ɛ̃.pɔ.zabl/
imposables
/ɛ̃.pɔ.zabl/
Giống cái imposable
/ɛ̃.pɔ.zabl/
imposables
/ɛ̃.pɔ.zabl/

imposable /ɛ̃.pɔ.zabl/

  1. Có thể đánh thuế.
    Marchandises imposables — hàng hóa có thể đánh thuế

Tham khảo

[sửa]