Bước tới nội dung

impréparation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
impréparation
/ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
impréparation
/ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

impréparation gc /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thiếu chuẩn bị.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]