préparation
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| préparation /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
préparations /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
préparation gc /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
- Sự sửa soạn.
- Préparation du repas — sự sửa soạn bữa ăn
- Sự điều chế; chế phẩm.
- Préparation d’un remède — sự điều chế một vị thuốc
- Préparation chimique — chế phẩm hóa học
- Sự chuẩn bị.
- Parler sans préparation — nói không chuẩn bị
- Sự dự bị.
- Classe de préparation aux grandes écoles — lớp dự bị vào các trường đại học
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “préparation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)