Bước tới nội dung

imprenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁǝ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprenable
/ɛ̃.pʁǝ.nabl/
imprenables
/ɛ̃.pʁǝ.nabl/
Giống cái imprenable
/ɛ̃.pʁǝ.nabl/
imprenables
/ɛ̃.pʁǝ.nabl/

imprenable /ɛ̃.pʁǝ.nabl/

  1. Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài... ).
    Vue imprenable — hướng nhìn không thể bị che lấp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]