imprenable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁǝ.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprenable /ɛ̃.pʁǝ.nabl/ |
imprenables /ɛ̃.pʁǝ.nabl/ |
Giống cái | imprenable /ɛ̃.pʁǝ.nabl/ |
imprenables /ɛ̃.pʁǝ.nabl/ |
imprenable /ɛ̃.pʁǝ.nabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imprenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)