impressionism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

impressionism (nghệ thuật) /ɪm.ˈprɛ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa ấn tượng.
  2. Trường phái ấn tượng.

Tham khảo[sửa]