imprest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪm.ˌprɛst/

Danh từ[sửa]

imprest /ˈɪm.ˌprɛst/

  1. Tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công).

Tham khảo[sửa]