Bước tới nội dung

improvisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực improvisateur
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
improvisateurs
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
Giống cái improvisateur
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
improvisateurs
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/

improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/

  1. Ứng khẩu.
    Poète improvisateur — nhà thơ ứng khẩu
  2. (Âm nhạc) Ứng tác, ứng tấu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít improvisateur
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
improvisateurs
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
Số nhiều improvisateur
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
improvisateurs
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/

improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/

  1. Người ứng khẩu.
    Un célèbre improvisateur — một người ứng khẩu nổi tiếng
  2. (Âm nhạc) Người ứng tác, người ứng tấu.

Tham khảo

[sửa]