impudique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.py.dik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impudique /ɛ̃.py.dik/ |
impudiques /ɛ̃.py.dik/ |
Giống cái | impudique /ɛ̃.py.dik/ |
impudiques /ɛ̃.py.dik/ |
impudique /ɛ̃.py.dik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impudique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)