Bước tới nội dung

impulsiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpəl.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

impulsiveness /ɪm.ˈpəl.sɪv.nəs/

  1. Tính bốc, bốc đồng.

Tham khảo

[sửa]