imputrescible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imputrescible /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/ |
imputrescibles /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/ |
Giống cái | imputrescible /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/ |
imputrescibles /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/ |
imputrescible /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imputrescible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)