inépuisable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.pɥi.zabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inépuisable /i.ne.pɥi.zabl/ |
inépuisables /i.ne.pɥi.zabl/ |
Giống cái | inépuisable /i.ne.pɥi.zabl/ |
inépuisables /i.ne.pɥi.zabl/ |
inépuisable /i.ne.pɥi.zabl/
- Không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận.
- Une source inépuisable — suối nước không bao giờ cạn
- Bonté inépuisable — lòng tốt vô tận
Tham khảo
[sửa]- "inépuisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)