inaccomplissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inaccomplissement /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/ |
inaccomplissement /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/ |
inaccomplissement gc /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/
- (Văn học) Tình trạng chưa thực hiện.
Tham khảo
[sửa]- "inaccomplissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)