Bước tới nội dung

inaccomplissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inaccomplissement
/i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/
inaccomplissement
/i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/

inaccomplissement gc /i.na.kɔ̃.plis.mɑ̃/

  1. (Văn học) Tình trạng chưa thực hiện.

Tham khảo

[sửa]