Bước tới nội dung

inalterableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɔl.tə.rə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

inalterableness /ˌɪ.ˈnɔl.tə.rə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi.

Tham khảo

[sửa]