inanité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.ni.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inanité /i.na.ni.te/ |
inanité /i.na.ni.te/ |
inanité gc /i.na.ni.te/
- Sự hão huyền, sự vô ích.
- L’inanité de certains efforts — sự vô ích của một số cố gắng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự hư ảo.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inanité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)