Bước tới nội dung

inanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inanité
/i.na.ni.te/
inanité
/i.na.ni.te/

inanité gc /i.na.ni.te/

  1. Sự hão huyền, sự vô ích.
    L’inanité de certains efforts — sự vô ích của một số cố gắng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự hư ảo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]