inanition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nə.ˈnɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]inanition /ˌɪ.nə.ˈnɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "inanition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.ni.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inanition /i.na.ni.sjɔ̃/ |
inanition /i.na.ni.sjɔ̃/ |
inanition gc /i.na.ni.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "inanition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)