satisfait
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.tis.fɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satisfait /sa.tis.fɛ/ |
satisfaits /sa.tis.fɛ/ |
Giống cái | satisfaite /sa.tis.fɛt/ |
satisfaites /sa.tis.fɛt/ |
satisfait /sa.tis.fɛ/
- Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý.
- Curiosité satisfaite — sự tò mò được thỏa mãn
- Il est satisfait de mon travail — ông ấy vừa lòng về công việc của tôi
- Air satisfait — vẻ vừa ý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "satisfait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)