inattaquable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.ta.kabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inattaquable /i.na.ta.kabl/ |
inattaquables /i.na.ta.kabl/ |
Giống cái | inattaquable /i.na.ta.kabl/ |
inattaquables /i.na.ta.kabl/ |
inattaquable /i.na.ta.kabl/
- Không thể tấn công.
- Forteresse inattaquable — pháo đài không thể tấn công
- Không thể công kích.
- Texte inattaquable — văn bản không thể công kích
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inattaquable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)