inattendu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.tɑ̃.dy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inattendu /i.na.tɑ̃.dy/ |
inattendus /i.na.tɑ̃.dy/ |
Giống cái | inattendue /i.na.tɑ̃.dy/ |
inattendues /i.na.tɑ̃.dy/ |
inattendu /i.na.tɑ̃.dy/
- Bất ngờ.
- Pluie inattendue — mưa bất ngờ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inattendu /i.na.tɑ̃.dy/ |
inattendus /i.na.tɑ̃.dy/ |
inattendu gđ /i.na.tɑ̃.dy/
Tham khảo
[sửa]- "inattendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)