inaugurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.nɔ.ɡy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

inaugurer ngoại động từ /i.nɔ.ɡy.ʁe/

  1. Khánh thành.
  2. (Nghĩa bóng) Mở đầu.
    La Révolution d’Octobre inaugure une ère nouvelle dans l’histoire humaine — cách mạng tháng Mười mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]