inaugurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]inaugurer ngoại động từ /i.nɔ.ɡy.ʁe/
- Khánh thành.
- (Nghĩa bóng) Mở đầu.
- La Révolution d’Octobre inaugure une ère nouvelle dans l’histoire humaine — cách mạng tháng Mười mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inaugurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)